- Từ điển Anh - Việt
Pendant tackle
Xem thêm các từ khác
-
Pendant vault
vòm vỏ mỏng, vòm cánh buồm, vòm cánh buồm, -
Pendency
/ ´pendənsi /, danh từ, tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình... -
Pendent
/ ´pendənt /, Tính từ: lòng thòng; lủng lẳng, chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo... -
Pendent cord
dây treo, -
Pendent post
cột tường đỡ giàn vòm, -
Pendentive
/ pen´dentiv /, Danh từ: (kiến trúc) vòm tam giác, Xây dựng: cánh vòm... -
Pendentive dome
mái vòm cánh buồm, vòm cánh buồm, -
Pendentive shell
vỏ cánh buồm, -
Pendentives
vòm tam giác, -
Pendently
Phó từ: nhô ra, treo lơ lửng, -
Pendicle
Danh từ: người tùy tùng, người lệ thuộc, vật kém cỏi, vật phụ thuộc, -
Pending
/ ˈpɛndɪŋ /, Tính từ: chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử,... -
Pending Service Order (PSO)
đặt hàng dịch vụ chưa mở, -
Pending assets
tài sản thiếu chờ xử lý, -
Pending contract
hợp đồng chưa thực hiện, -
Pending expenses for transfer
chi phí chờ kết chuyển, -
Pending subscription
chưa nhận nộp vốn cổ phần, -
Pending your decision
trong khi chờ quyết định của ông, -
Pendulant
đu đưa, lúc lắc, Tính từ: Đu đưa, lúc lắc, -
Pendular
Tính từ: thuộc con lắc, thuộc con lắc, (adj) thuộc con lắc, con lắc, con lắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.