- Từ điển Anh - Việt
Pentagastrin
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
hormone tổng hợp (có cùng tác động như gastrin trong kích thích phân tiết dịch vị ở dạ dày)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pentaglucose
pentaglucoza, -
Pentagon
/ ´pentə¸gɔn /, Danh từ: hình ngũ giác, hình năm cạnh, ( the pentagon) lầu năm góc, ngũ giác đài... -
Pentagon nut
đai ốc có năm cạnh, -
Pentagonal
/ pen´tægənəl /, Tính từ: ngũ giác, có năm cạnh, Cơ - Điện tử:... -
Pentagonal section
tịết diện ngũ giác, -
Pentagonal truss
giàn năm cạnh, giàn năm góc, -
Pentagraf
Danh từ:, -
Pentagram
/ ´pentə¸græm /, Danh từ: ngôi sao năm cánh, Toán & tin: hình sao... -
Pentagrid
đèn năm lưới, đèn bảy cực, -
Pentagrid converter
bộ đổi đèn năm lưới, bộ đổi tần năm lưới, đèn 5 lưới biến sóng, -
Pentagrid mixer
đèn trội sóng năm lưới, đèn 5 lưới trộn sóng, -
Pentagynous
Tính từ: (thực vật học) có năm nhuỵ (hoa), -
Pentahedral
/ ¸pentə´hi:drəl /, Tính từ: (toán học) có năm mặt, Cơ - Điện tử:... -
Pentahedron
/ ¸pentə´hi:drən /, Danh từ: (toán học) khối năm mặt, Cơ - Điện tử:... -
Pentahydrate
Danh từ: (hoá học) pentahuđrat, -
Pentalogy
ngũ chứng, -
Pentamerous
/ pen´tæmərəs /, Tính từ: có năm phần; chia làm năm, (thực vật học) mẫu năm (hoa), -
Pentameter
/ pen´tæmitə /, Danh từ: câu thơ năm âm tiết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.