- Từ điển Anh - Việt
Peptide
Mục lục |
/´peptaid/
Thông dụng
Danh từ
(sinh (hoá học)) sự kết hợp của hai hay nhiều axit amin tạo thành chuỗi
Chuyên ngành
Y học
một phân tử gồm hai hay nhiều amino axit liên kết với nhau
Kinh tế
peptit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Peptide bond
liên kết peptit, -
Peptidolytic
phânpeptit, tiêu peptit, -
Peptinotoxin
độc tố pepsin, -
Peptization
/ ¸peptai´zeiʃən /, Thực phẩm: sự giải keo, sự peptit hóa, Kinh tế:... -
Peptizator
tác nhân peptit hóa, tác nhân giải keo, -
Peptize
/ ´peptaiz /, Hóa học & vật liệu: giải keo, peptit hóa, -
Peptizer
/ ´peptaizə /, Hóa học & vật liệu: tác nhân peptit hóa, Kỹ thuật chung:... -
Peptizing agent
tác nhân giải keo, -
Peptocrinin
peptocrinin, -
Peptogaster
ống tiêu hóa, -
Peptogen
Danh từ: thuốc tăng tiết pepxin, -
Peptogenic
1. tạo pepsin 2 . lợi tiêu hóa, -
Peptogenous
1. tạo pepsin 2 . lợi tiêu hóa, -
Peptoid
peptoit, -
Peptolysis
sự peptit phân, (sự) phânhủy pepton, tiêu pepton, sự phân hủy peptit, -
Peptolytic
phânhủy pepton, tiêu pepton, -
Pepton
đoạn protein lớn, -
Peptone
/ ´peptoun /, Danh từ: peptone, -
Peptone water culture medium
môi trường nuôi cấy pepton-nước, -
Peptonemia
pepton-huyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.