- Từ điển Anh - Việt
Performable action
Xem thêm các từ khác
-
Performance
/ pə'fɔ:məns /, Danh từ: sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...),... -
Performance-cost ratio
tỉ suất hiệu năng phí tổn, -
Performance-related bonus
tiền thưởng năng suất, tiền thưởng theo năng suất, -
Performance Bond
giấy cam kết thực hiện hợp đồng, trái phiếu hoạt động, tiền hay vật bảo đảm được đặt cọc trước khi giấy phép... -
Performance Criteria
các tiêu chuẩn thực hiện (hoạt động), -
Performance Enhancing Drug
Y học: thuốc kích thích, -
Performance Management (PM)
quản lý hiệu năng, -
Performance Monitoring (PM)
giám sát hiệu năng, -
Performance Security
bảo đảm thực hiện hợp đồng, bảo lãnh thực hiện (hợp đồng), -
Performance Security Form
mẫu bảo đảm thực hiện hợp đồng, -
Performance Testing Alliance for Networks (PTAN)
liên minh đo thử hiệu năng của các mạng, -
Performance against objectives
điều thực hiện so với dự định, thành tích đạt được so với mục tiêu, -
Performance analysis
sự phân tích hiệu suất, phân tích chất lượng công trình, -
Performance appraisal
phát triển vốn, tăng giá trị, thành quả, việc thực hiện, -
Performance bond
trái phiếu thực hiện hợp đồng, giấy cam kết thi hành hợp đồng, giấy bảo đảm hiện thực, giấy bảo đảm thực hiện,... -
Performance characteristic
đặc trưng sử dụng, đặc tính hoạt động, -
Performance characteristics
đặc tính năng suất, đặc tính thực hiện, -
Performance characteristics of materials
đặc tính của vật liệu, -
Performance chart
biểu đồ hoạt động, -
Performance check
sự kiểm tra chỉ tiêu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.