Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perfumed

Nghe phát âm

Mục lục

/pə:´fumt/

Thông dụng

Tính từ
Thơm, đượm hương thơm
Có xức nước hoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perfumer

    / pə´fju:mə /, Danh từ: người làm nước hoa, người bán nước hoa; nơi bán nước hoa,
  • Perfumery

    / pə´fju:məri /, danh từ, xưởng chế nước hoa, quá trình chế tạo nước hoa,
  • Perfumery oil

    dầu hương liệu,
  • Perfunctorily

    Phó từ: làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt, check the luggage perfunctorily,...
  • Perfunctoriness

    / pə´fʌηktərinis /, danh từ, tính chiếu lệ, tính đại khái, qua loa, tính hình thức; tính hời hợt,
  • Perfunctory

    / pə´fʌηкtəri /, Tính từ: làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt,
  • Perfusate

    dịch truyền,
  • Perfuse

    / pə´fju:z /, Ngoại động từ: vảy lên, rắc lên, Đổ khắp, đổ tràn (nước...); làm tràn ngập,...
  • Perfusion

    / pə:´fju:ʒən /, Danh từ: sự vảy, sự rắc, sự đổ tràn ngập; sự làm tràn ngập, Y...
  • Perfusive

    Tính từ: rắc khắp, vảy khắp, tràn ngập, chan chứa,
  • Pergameneous

    Tính từ: (thuộc) giày da; giống giày da,
  • Pergelisoil

    đất đóng băng vĩnh cửu,
  • Pergola

    / ´pə:gələ /, Danh từ: khung, giàn dây leo, Đường đi dạo phố có giàn dây leo, Xây...
  • Perhaps

    / pə'hæps /, Phó từ: có thể, có lẽ, Kỹ thuật chung: có lẽ,
  • Perhydrase milk

    sữa đóng hộp cho thêm peroxit hiđrô,
  • Perhydride

    hydro peroxit,
  • Peri

    / ´piəri /, Danh từ: (thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện, người đẹp, người duyên...
  • Peri-

    / ´peri /, Y học: tiền tố chỉ gần, chung quanh hay bao quanh,
  • Peri-insular

    Tính từ: quanh đảo, quanh thùy đảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top