- Từ điển Anh - Việt
Perigynia
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Perigynium
Danh từ, số nhiều .perigynia: (thực vật học) bao túi noãn, -
Perigynous
Tính từ: (hoa) đính quanh bầu, -
Perigyny
Danh từ: tính đính quanh bầu, -
Perihelia
Danh từ: (thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật (trong quỹ đạo của một hành... -
Perihelion
/ ¸peri´hi:liən /, như perihelia, Toán & tin: (thiên văn ) điểm cận nhật, Kỹ... -
Perihelion shift
dịch chuyển (của) điểm cận nhật, -
Perihepatic
Tính từ: (giải phẩu học) quanh gan, Y học: quanh gan, -
Perihepatitis
viêm quanh gan, -
Perihepatitis chronica hyperplastica
viêm quanh gan mạn tăng sản, -
Perihernial
quanh thoát vị, -
Perihysteric
Tính từ: (giải phẩu học) quanh dạ con, Y học: quanh tử cung, -
Perijejunitis
quanh hỗng tràng, -
Perikaryon
Danh từ, số nhiều .perikarya, perikaryons: màng nhân, thân tế bào, -
Perikeratic
quanh giác mạc, -
Perikymata
ngấm men, -
Peril
/ ˈpɛrəl /, Danh từ: sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, hoàn cảnh nguy hiểm; người nguy hiểm,... -
Peril clauses
điều khoản về tai nạn, -
Peril jettison
rủi ro vứt bỏ hàng hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.