- Từ điển Anh - Việt
Periligamentous
Xem thêm các từ khác
-
Perilla
Danh từ: (thực vật học) cây tía tô, -
Perilla oil
Danh từ: dầu tía tô, dầu tía tô, -
Perilobar
quanh thùy, -
Perilobar pancreatitis
viêm tụy quanh thùy, -
Perilobulitis
viêm quanh thùy, -
Perilous
/ ´periləs /, Tính từ: hiểm nghèo, hiểm hoạ; một cách nguy hiểm, Từ đồng... -
Perilously
Phó từ: hiểm nghèo, hiểm hoạ; nguy hiểm, perilously hot, nóng một cách nguy hiểm, perilously steep,... -
Perilousness
/ ´periləsnis /, danh từ, tính nguy hiểm, hiểm hoạ, hiểm nghèo; sự nguy hiểm, sự nguy nan, sự hiểm nghèo, -
Perils
, -
Perils insured
rủi ro được bảo hiểm, -
Perils of the seas
rủi ro, tai nạn do biển, -
Perilune
/ ´peri¸lu:n /, Danh từ: Điểm trong quỹ đạo một vật thể gần trung tâm mặt đất, Toán... -
Perilymph
/ ´peri¸limf /, Danh từ: ngoại dịch, dịch bao, Y học: ngoại dịch,... -
Perilympha
ngoại dịch tai trong, -
Perilymphadenitis
viêm quanh hạch bạch huyết, -
Perilymphangeal
quanh mạch bạch huyết, -
Perilymphangitis
viêm quanh mạch bạch huyết, -
Perilymphatic
1 (thuộc) ngoại dịch tai trong 2. quanh mạch bạch huyết, -
Perilymphatic duct
ống quanh mạch bạch huyết, -
Perilymphatic space
khoang quanh mạch bạch huyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.