- Từ điển Anh - Việt
Perineum
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác perinea
Danh từ
(giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục)
Y học
đáy chậu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Perineural
quanh thần kinh, -
Perineural anesthesia
gây tê quanh thần kinh, -
Perineurial
(thuộc) bao ngoài bó sợi thần kinh, -
Perineuritic
(thuộc) viêm bao ngoài bó thần kinh, -
Perineuritis
/ ¸perinju´raitis /, danh từ, (y học) viêm quanh dây thần kinh, -
Perineuritric
thuộc viêm bao ngoài thần kinh, -
Perineurium
bao ngoài bó sợi thần kinh, -
Periniclosiform anemia
thiếu máu dạng ác tính, -
Periniclosiformanemia
thìếu máu dạng ác tính, -
Perinphorosalpingitis
viêm quanh buồng trứng - ống dẫn trứng, -
Perinuclear
quanh nhân, -
Perinuclear cataract
đục thể thủy tinh ngoại vi, -
Periocular
quanh mắt, -
Period
/ 'piəriəd /, Danh từ: kỳ, thời kỳ, thời gian, thời kỳ, giai đoạn, thời đại (của lịch sử,... -
Period-luminosity relation
hệ thức chu kỳ-độ trưng, -
Period-measuring channel
kênh đo chu kỳ, -
Period (of satellite)
chu kỳ của vệ tinh, -
Period architecture
kiến trúc đương thời, -
Period at maximum temperature
thời kỳ nhiệt độ cao nhất, -
Period bill
hối phiếu định kỳ, hối phiếu kỳ hạn, hối phiếu kỳ hạn (phải thanh toán sau một thời hạn xác định),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.