- Từ điển Anh - Việt
Period inventory method
Nghe phát âmKinh tế
phương pháp xác định giá trị hàng xuất kho theo thời kỳ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Period meshes
lưới chu kỳ, -
Period of a repetitive phenomenon
chu kỳ của hiện tượng tuần hoàn, -
Period of a waves
chu kỳ sóng, -
Period of acceleration
chu kỳ gia tốc, -
Period of benefit
thời kỳ sinh lợi, -
Period of concentration
thời kỳ đỉnh, thời kỳ lưu lượng đỉnh lũ, thời kỳ tập trung (nước), -
Period of contract
thời gian hữu hiệu của hợp đồng, -
Period of contraction
thời kỳ co cụm, thời kỳ thu rút, -
Period of cost recovery
thời kỳ thu hồi phí tổn, -
Period of custody and control
thời kỳ bảo quản, -
Period of defects liability
thời hạn trách nhiệm pháp lý về sai sót, -
Period of digestion
thời gian tiêu hóa, -
Period of dipping
chu kỳ lắc thẳng đứng (trong nước lặng), -
Period of effectiveness of tenders
thời gian có hiệu lực của hsdt, -
Period of encounter
chu kỳ ngược lại (tàu chạy gặp sóng biển), -
Period of expansion
giai đoạn bành trướng, thời kỳ khuyếch trương, thời kỳ phát triển, -
Period of flood and ebb
chu kỳ thuỷ triều (lên xuống), -
Period of grace
ân hạn, ân hạn, thời gian được triển hạn (cảu các phiếu khoán đã đáo hạn), thời gian được triển hạn (của các phiếu... -
Period of guarantee
thời hạn bảo hành, -
Period of heave (of heaving)
chu kỳ lên xuống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.