- Từ điển Anh - Việt
Periodic duration
Xem thêm các từ khác
-
Periodic duty
chế độ định kỳ, chế độ tuần hoàn, chế độ làm việc theo chu kỳ, -
Periodic fever
sốt chu kỳ, -
Periodic flood-back
cuốn theo (môi chất lạnh) theo chu kỳ, sự cuốn theo (môi chất lạnh) theo chu kỳ, -
Periodic flow
dòng chu kỳ, -
Periodic flowing
phun theo chu kỳ, -
Periodic force
lực tuần hoàn, -
Periodic function
hàm tuần hoàn, single periodic function, hàm tuần hoàn đơn, singly periodic function, hàm tuần hoàn đơn -
Periodic group
nhóm tuần hoàn, nhóm chu kỳ, -
Periodic in the mean
tuần hoàn trung bình, -
Periodic insanity
bệnh tâm thần chu kỳ, -
Periodic inspection
sư kiểm tra định kỳ, sự kiểm tra định kỳ, sự kiểm tra chu kỳ, -
Periodic inventory method
phương pháp kiểm kê định kỳ, -
Periodic kiln
lò làm việc theo chu kỳ, lò liên hoàn, -
Periodic law
Danh từ: (hoá học) định luật tuần hoàn, định luật tuần hoàn, -
Periodic line
đường truyền tuần hoàn, -
Periodic load
tải trọng chu kỳ, tải trọng tuần hoàn, -
Periodic maintenance
bảo dưỡng định kỳ, duy tu định kỳ, sự bảo quản định kỳ, -
Periodic method
phương pháp định kỳ, -
Periodic motion
chuyển động tuần hoàn, chuyển động có chu kỳ, chuyển động theo chu kỳ, -
Periodic neutropenia
giảm bạch cầu trung tính chu kỳ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.