- Từ điển Anh - Việt
Peripheral component
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Peripheral component interconnect local bus (PCI local bus)
đường truyền dẫn cục bộ nối thành phần ngoại vi, -
Peripheral component interface (PCI)
giao diện thành phần ngoại vi, -
Peripheral computer
máy tính vệ tinh, máy tính ngoại vi, peripheral computer interface (pci), giao diện máy tính ngoại vi -
Peripheral control routine
thủ tục điều khiển ngoại vi, -
Peripheral control unit
đơn vị điều khiển ngoại vi, bộ điều khiển, -
Peripheral control unit (PCU)
thiết bị điều khiển ngoại vi, -
Peripheral cyanosis
xanh tím ngọai biên, -
Peripheral data set information record (PDIR)
bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi, -
Peripheral device
như periphery, thiết bị ngoại vi, thiết bị ngoại vi, -
Peripheral dissociation
phân ly ngoại biên, -
Peripheral driver
bộ điều khiển ngoại vi, -
Peripheral electron
electron ngoài cùng, -
Peripheral equipment
thiết bị ngoại biên, trang bị ngoài trung tâm, trang bị ở ngoại vi, thiết bị phụ trợ, ngoại vi, -
Peripheral equipment manufacturer (PEM)
nhà sản xuất thiết bị ngoại vi, -
Peripheral failure
sự hư hỏng thường trực, -
Peripheral fault
đứt gãy ngoại vi, -
Peripheral file
tệp thường trực, -
Peripheral fuel assembly
nhiên liệu phản ứng vòng ngoài, cụm nhiên liệu ngoại vi, -
Peripheral gas
khí ngoại vi, -
Peripheral gateway (PG)
cổng ngoại vi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.