- Từ điển Anh - Việt
Peripheralnervous system
Xem thêm các từ khác
-
Peripheralneuralgia
đa u dây thầnkinh ngoại vi, -
Peripherals
các thiết bị ngoại vi, thiết bị ngoại vi, thiết bị ngoại vi, -
Peripherals Interface (PI)
giao diện các thiết bị ngoại vi, -
Peripheralstorage
bộ nhớ ngoại vi, bộ nhớ dự phòng, -
Peripheric velocity
vận tốc biên, -
Peripherocentral
(thuộc) ngoại vi-trung tâm, -
Peripheroceptor
bộ phận cảm ngoại vi, -
Peripheroneural
thần kinh ngoại vi, -
Periphery
/ pə'rifəri /, Danh từ: chu vi, ngoại vi; ngoại biên, (nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài,... -
Periphery cross-grooved
cam đĩa, -
Periphery of a circle
biên của đường tròn, chu vi của đường tròn, đường tròn, -
Periphery screen
thân sàng, vành sàng, vỏ sàng, -
Periphery seral mast
cột vùng ngoại biên, trụ vùng ngoại biên, -
Periphery speed
vận tốc vòng, -
Periphlebitic
thuộc viêm quanh tĩnh mạch, -
Periphlebitis
Danh từ: (y học) viêm quanh tĩnh mạch, viêm quanh tĩnh mạch, -
Periphrases
Danh từ, số nhiều: số nhiều của periphrasis, -
Periphrasis
Danh từ: cách nói quanh co, cách nói vòng vo (không đi vào điểm chính), lời nói quanh co, lời nói... -
Periphrastic
Tính từ: dùng lối nói quanh co, dùng lối nói vòng vo, Từ đồng nghĩa:... -
Periphrastically
Phó từ: quanh co, vòng vo; không đâu vào đâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.