- Từ điển Anh - Việt
Peritoneum
Nghe phát âmMục lục |
/¸peritə´niəm/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .peritoneums, .peritonea
(giải phẫu) màng bụng, phúc mạc
Chuyên ngành
Y học
phúc mạc, màng bụng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Peritoneum parietale
màng bụng thành, phúc mạc thành, -
Peritoneum viscerale
màng bụng tạng, phúc mạc tạng, -
Peritoneums
Danh từ số nhiều của .peritoneum: như peritoneum, -
Peritonism
viêm màng bụng giả, -
Peritonitis
/ ¸peritə´naitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm màng bụng, chứng viêm phúc mạc, Y... -
Peritonitis chronica fibrosa encapsulans
viêm màng bụng xơ nang hóa, -
Peritonitis chronicafibrosa encapsulans
viêm màng bụng xơ nang hóa, -
Peritonitis encapsulans
viêm màng bụng nang hoá, -
Peritonization
(thủ thuật) phủ màng bụng, -
Peritonsillar
áp xe quanh amydan, -
Peritonsillar abscess
áp xe quanh amiđan, -
Peritonsillitis
viêm quanh amiđan, -
Peritracheal
quanh khí quản, -
Peritrichal
1 . có lông rung rải rác 2. có vành lông rung, -
Peritrichic
1 . có lông rung rải rác 2. có vành lông rung, -
Peritrichous
Tính từ: có vành lông rung, có lông rải rác, có vành lông rung, -
Peritrochanteric
quanh mấu chuyển, -
Perityphlic
quanh manh tràng, -
Perityphlitis
viêm quanh manh tràng, -
Periumbilical
quanh rốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.