- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Permanent way
Danh từ: nền đường sắt, đường tàu hoả, đường sắt thường xuyên, đường sắt vĩnh cửu,... -
Permanent wear
sự mòn thường xuyên, -
Permanent well completion equipment
thiết bị hoàn thành giếng khoan, -
Permanent work
công trình vĩnh cửu, -
Permanent works designed by contractor
công trình lâu dài do nhà thầu thiết kế, -
Permanently
vĩnh cửu, permanently frozen ground, tầng đất đóng băng vĩnh cửu, permanently frozen soil, đất đông giá vĩnh cửu -
Permanently acting load
tải trọng không đổi, -
Permanently convergent series
chuỗi hội tụ khắp nơi, -
Permanently frozen ground
tầng đất đóng băng vĩnh cửu, -
Permanently frozen soil
đất đông giá vĩnh cửu, -
Permanently resident volume
khối thường trú, -
Permanently restricted assets
tài sản bị kiềm tỏa vĩnh viễn, -
Permanganate
/ pə:´mæηgə¸neit /, Danh từ: (hoá học) pemanganat; thuốc tím (như) potassium permanganate, permanganate... -
Permanganic
Tính từ: (hoá học) pemanganic, permanganic acid, axit pemanganic -
Permasyn motor
động cơ permasyn, -
Permeability
/ ,pə:miə'biləti /, Danh từ: tính thấm được, (điện học) độ thấm từ, Môi... -
Permeability apparatus
máy đo thấm, dụng cụ đo độ thấm, dụng cụ đo độ xốp, thiết bị đo độ thấm, -
Permeability coefficient
hệ số độ thấm, hệ số thấm, hệ số thẩm thấu, vapor permeability coefficient, hệ số thấm hơi nước -
Permeability coefficient/coefficient of seepage
hệ số thấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.