- Từ điển Anh - Việt
Permissible action
Xem thêm các từ khác
-
Permissible allowance
dung sai được phép, độ lệch cho phép, -
Permissible angle
góc cho phép, -
Permissible area
diện tích được phép (tưới), -
Permissible current
dòng điện được phép, dòng được phép, -
Permissible deflection
độ võng cho phép, -
Permissible deformation
biến dạng cho phép, -
Permissible deviation
độ lệch khả chấp, độ lệch cho phép, -
Permissible displacement
chuyển vị cho phép, -
Permissible dose
liều cho phép, liều (lượng) được phép, maximum permissible dose, liều (lượng) được phép tối đa -
Permissible error
sai số được phép, sai số cho phép, sai sót cho phép, sai sót có thể chấp nhận, sai sót có thể dung thứ, sai số được phép,... -
Permissible explosive
thuốc nổ an toàn, -
Permissible hypothesis
giả thiết khả chấp, -
Permissible interference
giao thoa cho phép, -
Permissible level of interference
mức nhiễu chấp nhận được, mức nhiễu được phép (vô tuyến vũ trụ), -
Permissible limit
giới hạn được phép, giới hạn cho phép, giới hạn cho phép, -
Permissible load
phụ tải cho phép, tải trọng an toàn, tải trọng cho phép, tải trọng cho phép, -
Permissible maximum spectral power
trị số tối đa chấp nhận được, -
Permissible median level
mức trung vị chấp nhận được, -
Permissible overload
sự quá tải cho phép, sự quá tải cho phép, quá tải cho phép, -
Permissible pressure
áp suất cho phép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.