- Từ điển Anh - Việt
Permissible soil pressure
Xem thêm các từ khác
-
Permissible sound broadcasting bands
dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh chấp nhận được, dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh cho phép, -
Permissible speed
tốc độ cho phép, vận tốc cho phép, -
Permissible strain
biến dạng cho phép, -
Permissible stress
ứng suất được phép, Ứng suất cho phép, ứng suất cho phép, permissible stress method, phương pháp ứng suất cho phép -
Permissible stress method
phương pháp ứng suất cho phép, -
Permissible tolerance
sai lệch cho phép, dung sai cho phép, -
Permissible value
khả năng cho phép, đại lượng cho phép, giá trị cho phép, giá trị cho phép, -
Permissible value of the signals to interference ratio
giá trị chấp nhạn được của tỉ số tín hiệu nhiễu, -
Permissible variation
dao động cho phép, -
Permissible velocity
tốc độ cho phép, tốc độ chấp nhận, vận tốc cho phép, -
Permissible voltage
điện áp được phép, -
Permissible work load
tải trọng làm việc cho phép, -
Permissibly
Phó từ: chấp nhận được, dùng được, -
Permission
/ pə'miʃn /, Danh từ: sự cho phép, sự chấp nhận; giấy phép, Toán &... -
Permission code
mã cho phép, -
Permission field
trường cho phép, -
Permission for
cho phép giao máy móc, -
Permission level
tay gạt điều khiển, -
Permission to deal
giấy phép kinh doanh, sự được phép giao dịch ở thị trường (chứng khoán), sự được phép giao dịch ở thị trường chứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.