- Từ điển Anh - Việt
Perpetual bond
Mục lục |
Kinh tế
trái khoán vĩnh cửu
trái phiếu vĩnh cửu
trái phiếu vĩnh viễn
trái phiếu vô thời hạn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Perpetual calendar
Danh từ: lịch vạn năm, -
Perpetual debenture
trái khoán không hoàn lại, trái khoán vô thời hạn, -
Perpetual floater
trái khoán có lãi suất thả nổi không có kỳ hạn cố định, -
Perpetual inventory method
phương pháp xác giá trị định hàng xuất kho theo thời điểm, -
Perpetual inventory system
chế độ kiểm kê (tồn kho) liên tục, -
Perpetual kiln
lò liên tục, -
Perpetual lease
quyền thuê suốt đời, -
Perpetual method
phương pháp thường xuyên, -
Perpetual mobile
động cơ vĩnh cửu, -
Perpetual motion
Danh từ: sự chuyển động không ngừng, chuyển động vĩnh cửu, chuyển động vĩnh cửu, -
Perpetual motion engine
động cơ chuyển động vĩnh cửu, -
Perpetual motion of the first kind
chuyển động vĩnh cửu loại một, -
Perpetual preferred stock
cổ phiếu ưu đãi vô thời hạn, -
Perpetual screw
trục vít, vít vô tận, trục vít, vít vô tận, -
Perpetual succession
sự liên tục không gián đoạn (của công ty), sự thừa kế vĩnh viễn, -
Perpetual warrant
chứng chỉ vĩnh viễn, giấy phép vĩnh viễn, -
Perpetually
Phó từ: vĩnh viễn, bất diệt, không ngớt, không ngừng; liên tục, liên miên, liên tiếp, thường... -
Perpetuance
/ pə´petjuəns /, -
Perpetuate
/ pə´petju¸eit /, Ngoại động từ: làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi, làm tồn tại mãi; duy trì,... -
Perpetuation
/ pə¸petju´eiʃən /, danh từ, sự bất diệt, sự tồn tại mãi mãi; sự duy trì, sự ghi nhớ mãi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.