- Từ điển Anh - Việt
Personal Address Book (PAB)
Xem thêm các từ khác
-
Personal Air Example
mẫu không khí cá nhân, những mẫu không khí lấy từ ống bơm nối trực tiếp với công nhân. Ống này có bộ lọc gom và băng... -
Personal Base Station (PBS)
trạm gốc cá nhân, -
Personal Communications Attendant (PCA)
khai thác viễn thông tin cá nhân, -
Personal Communications Industry Association (PCIA)
hiệp hội công nghiệp thông tin cá nhân, -
Personal Communications Interface (PCI)
giao diện truyền thông cá nhân, -
Personal Communications Services Description (PCSD)
mô tả các dịch vụ thông tin cá nhân, -
Personal Computer-Disk Operating System (IBM) (PC-DOS)
máy tính cá nhân-hệ điều hành đĩa (ibm), -
Personal Computer Manufacturer (PCM)
nhà sản xuất máy tính cá nhân, -
Personal Computer Media Interface Module (PCMIM)
khối giao diện phương tiện máy tính cá nhân, -
Personal Computer Network (PCN)
mạng máy tính cá nhân, -
Personal Computer Network File System (PCNFS)
hệ thống tệp của mạng máy tính cá nhân, -
Personal Computer System Architecture (PCSA)
kiến trúc hệ thống máy tính cá nhân, -
Personal Enrichment Programme (PEP)
chương trình làm giầu cá nhân, -
Personal Entry Terminal (PET)
đầu cuối nhập cá nhân, -
Personal Handy Phone (PHP)
điện thoại cầm tay cá nhân, -
Personal Handy Phone Internet Access Forum Standard (PIAFS)
tiêu chuẩn của diễn đàn truy nhập internet bằng phs, -
Personal ID (PID)
nhận dạng cá nhân, -
Personal Identification Code (PIC)
mã nhận dạng cá nhân, -
Personal Identification Number (PIN)
số nhận dạng cá nhân, -
Personal Information Manager (PIM)
phần tử quản lý thông tin cá nhân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.