- Từ điển Anh - Việt
Personal financial statement
Xem thêm các từ khác
-
Personal folder files (PST)
tệp tin danh mục cá nhân, -
Personal guarantee
sự bảo đảm của cá nhân, -
Personal handy phone System (Japan) (PHS)
hệ thống điện thoại cầm tay cá nhân (nhật bản), -
Personal health record
nghĩa chuyên ngành: sổ khám chữa bệnh, sổ y bạ, hồ sơ sức khỏe cá nhân, -
Personal history (form)
sơ yếu lí lịch cá nhân, -
Personal history form
bản lý lịch cá nhân, -
Personal holding company
công ty cổ quyền tư hữu, công ty nắm giữ cổ phần tư nhân, -
Personal household effects
đồ dùng cá nhân gia đình, -
Personal identification
mã hiệu cá nhân, automatic personal identification, mã hiệu cá nhân tự động -
Personal identification (PID)
sự nhận biết cá nhân, sự nhận dạng cá nhân, -
Personal identification device
thiết bị định danh cá nhân, -
Personal identification number
số nhận diện cá nhân, số phận dạng cá nhân, -
Personal income
thu nhập cá nhân, personal income tax, thuế thu nhập cá nhân -
Personal income from property
thu nhập (từ) tài sản cá nhân, -
Personal income tax
thuế thu nhập cá nhân, -
Personal information
thông tin cá nhân, personal information and communication device (picd), thông tin cá nhân thiết bị truyền thông, pim ( personalinformation... -
Personal information and communication device (PICD)
thông tin cá nhân thiết bị truyền thông, -
Personal insurance
bảo hiểm cá nhân, -
Personal interest income
thu nhập lãi cá nhân, -
Personal interview
phỏng vấn riêng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.