- Từ điển Anh - Việt
Personal tax
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Thuế trực tiếp
Kinh tế
thuế cá nhân
thuế trực tiếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Personal tetrahedral
tứ diện phối cảnh, -
Personal time
thời gian cá nhân, thời gian riêng, -
Personal web server
bộ dịch vụ mạng cá nhân, -
Personal workstation
trạm làm việc cá nhân, -
Personalise
như personalize, -
Personalism
/ ´pə:sənə¸lizəm /, danh từ, thuyết nhân cách, -
Personalist
/ ´pə:sənəlist /, danh từ, người theo thuyết nhân cách, tính từ, thuộc thuyết nhân cách, -
Personalistics
nhân cách học, -
Personality
/ pə:sə'næləti /, Danh từ: nhân cách, tính cách, nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp, tính chất là... -
Personality cult
Danh từ: sự sùng bái cá nhân, -
Personality disorder
rối loạn nhân cách, -
Personality promotions
những cổ động bằng nhân vật, -
Personality training
huấn luyện tính cách, -
Personalization
/ ¸pə:sənəlai´zeiʃən /, danh từ, sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành chuyện riêng tư, Từ... -
Personalize
/ ´pə:sənə¸laiz /, Ngoại động từ: cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư), xác định (cái... -
Personalized cheque
chi phiếu, séc chuyên dùng của cá nhân, séc định danh, -
Personally
/ ´pə:sənəli /, Phó từ: Đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.