- Từ điển Anh - Việt
Petechial eruption
Xem thêm các từ khác
-
Petechial hemorrhage
xuất huyết đốm, -
Petechiasis
(chứng) đốm xuất huyết, -
Peter
/ ´pi:tə /, Nội động từ: (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng), cạn (sông), hết xăng... -
Petering
sự giảm đi, sự khai thác hết (mỏ), sự yếu đi, -
Petersen coil
cuộn petersen, cuộn tiêu hồ quang, cuộn triệt hồ quang, -
Petersham
/ ´pi:təʃəm /, Danh từ: vải sọc; dải lụa sọc, Áo choàng bằng vải sọc; quần vải sọc, -
Pethidine
loại thuốc giảm đau có tác động làm dịu nhẹ, dùng giảm đau từ vừa tới nặng., -
Petiolate
/ ´petiə¸leit /, tính từ, -
Petiolated
Tính từ: Y học: có cuống, -
Petiole
/ ´peti¸oul /, Danh từ: (thực vật học) cuống lá, Y học: cuống lá,... -
Petioled
Tính từ: có cuống lá, -
Petiolule
Danh từ: cuống nhỏ, -
Petiolus
cuống (lá), -
Petit bourgeois
Danh từ: người tiểu tư sản, Tính từ: tiểu tư sản; có thái độ... -
Petit canal
ống petit, -
Petit four
danh từ, số nhiều petits fours, bánh gatô nhỏ, -
Petit mal
Danh từ: chứng động kinh nhẹ, Y học: động kinh nhỏ, -
Petit point
Danh từ: Đồ thêu được dùng những mũi kim nhỏ, -
Petit souper
Danh từ: bữa ăn tối nhẹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.