- Từ điển Anh - Việt
Petrification
Mục lục |
/¸petrifi´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Xem petrifaction
Sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hóa đá
sự hóa đá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Petrified
hoá đá, -
Petrified wood
gỗ hóa đá, -
Petrify
/ ´petri¸fai /, Ngoại động từ: biến thành đá, (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng, (nghĩa... -
Petrine
Tính từ: (học thuyết) gắn liền với tông đồ peter, (thời cai trị) của peter đại đế ở nga,... -
Petriplate
đĩa petri, -
Petrissage
đấm bóp, tẩm quất, -
Petro-
hình thái ghép có nghĩa là dầu mỏ: petroleum : dầu mỏ, -
Petro-occipital
xương đá-chẩm, -
Petrochemical
Danh từ: chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu, Tính từ: thuộc hoá học... -
Petrochemical plant
nhà máy hóa dầu, -
Petrochemicals
hóa chất dầu mỏ, -
Petrochemistry
/ ¸perou´kemistri /, Danh từ: hoá học dầu mỏ, Hóa học & vật liệu:... -
Petrocurrency
đồng tiền dầu hỏa, ngoại tệ dầu hỏa (của nước xuất khẩu dầu), -
Petrodollar
/ ´petrou¸dɔlə /, Danh từ: Đồng đô la dầu mỏ, -
Petrodollars
đôla dầu mỏ, -
Petrofabrics
thạch kiến tạo, -
Petrogenesis
Danh từ: sự hình thành đá, sự cấu thành đá, sự tạo thành đá, sự tạo đá, sự tạo đá,... -
Petrogenetic
Tính từ: (thuộc) xem petrogenesis, sinh đá, tạo đá, -
Petrogeny
hiện tượng sinh đá, sự sinh đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.