- Từ điển Anh - Việt
Petrol resistance
Nghe phát âmMục lục |
Hóa học & vật liệu
tính bền ga zolin
Xây dựng
khả năng chịu dầu
khả năng chịu xăng
Kỹ thuật chung
tính bền khí đốt
tính bền xăng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Petrol spirit
dầu xăng, -
Petrol station
trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như gas station, Xây dựng: cột... -
Petrol tank
Danh từ: bồn xăng, bình chứa xăng, bể chứa xăng, dầu hôi, bể đựng xăng, bể chứa xăng dầu,... -
Petrol tank cap
nắp bình xăng, -
Petrol tanker
ô tô chở xăng, -
Petrol trap
bộ thu hồi xăng, -
Petrol vapour recovery plant
thiết bị thu hồi hơi xăng, thiết bị thu hồi khí đốt, -
Petrol vibrator
máy đầm rung dùng xăng, -
Petrol winch
tời dùng xăng, -
Petrolate petrolatum
(hỗn hợp parafin, xeresin và dầu), -
Petrolatoma
u petrolatum, -
Petrolatum
/ ¸petrə´leitəm /, như petroleum jelly, Hóa học & vật liệu: mỡ (làm từ dầu hỏa) để bôi... -
Petrolatum oil
dầu trắng, -
Petrolatum petrolatum
(hỗn hợp parafin, xeresin và dầu), -
Petrolene
nhựa petrolen, -
Petroleum
/ pə´trouliəm /, Danh từ: dầu mỏ; dầu hoả (thô), Hóa học & vật liệu:... -
Petroleum-tar distillation
sự cất guđron dầu mỏ, -
Petroleum Derivative
các chất dẫn xuất từ dầu mỏ, hóa chất được tạo thành khi xăng dầu phân hủy trong quá trình tiếp xúc với nước ngầm. -
Petroleum Industry Data Exchange (PIDX)
trao đổi dữ liệu công nghiệp dầu mỏ, -
Petroleum acid
axit dầu mỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.