- Từ điển Anh - Việt
Phalangophalangeal amputation
Xem thêm các từ khác
-
Phalangosis
tật hai hàng lông mi, -
Phalanstere
Danh từ: nhà cộng sản cùng ở, -
Phalansterian
Tính từ: (thuộc) falanxtơ, Danh từ: thành viên của falanxtơ, -
Phalanstery
Danh từ: falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do phua-ri-ê đề nghị lập... -
Phalanx
Danh từ, số nhiều .phalanges, .phalanxes: (từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được... -
Phalanx distalis digitorum manus
đốt cuối ngón tay, -
Phalanx distalis digitorum pedis
đốt cuối ngón chân, -
Phalanx media digitorum manus
đốt giữangón tay, -
Phalanx media digitorum pedis
đốt giữangón chân, -
Phalanx prima digitorum pedis
đốt đầu ngón chân, -
Phalanx secunda digitorum manus
đốt giữangón tay, -
Phalanx secunda digitorum pedis
đốt giữangón chân, -
Phalanx tertia digitorum manus
đốt cuối ngón tay, -
Phalanx tertia digitorum pedis
đốt cuối ngón chân, -
Phalanxes
Danh từ số nhiều của .phalanx: như phalanx, -
Phalarope
/ ´fælə¸roup /, Danh từ: (động vật học) chim dẽ nước, -
Phallalgia
chứng đau dương vật, -
Phallanastrophe
dương vật xoắn lên, -
Phallectomy
thủ thuật cắt bỏ dương vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.