- Từ điển Anh - Việt
Pharaonic
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc pharaon/ vua Ai cập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pharcidous
nhăn nheo, gồ ghề, -
Pharisaic
/ ¸færi´seiik /, Tính từ: Đạo đức giả; giả dối; rất hình thức, Từ... -
Pharisaical
như pharisaic, Từ đồng nghĩa: adjective, pecksniffian , pharisaic , phony , sanctimonious , two-faced -
Pharisaicalness
/ ¸færi´seiikəlnis /, -
Pharisaism
Danh từ: tính đạo đức giả; tính giả dối; tính hình thức, Từ đồng... -
Pharisee
Danh từ: ( pharisee) tín đồ giáo phái fa-ri (rất chặc chẽ về giới luật), người đạo đức... -
Pharmaceutic
(thuộc) dược học, -
Pharmaceutical
/ ¸fa:mə´sju:tikl /, Tính từ: (thuộc) dược; (thuộc) việc mua bán, sử dụng thuốc, Y... -
Pharmaceutical chemistry
hóa dược phẩm, hóadược, -
Pharmaceutical glass ware
Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ thủy tinh dược, -
Pharmaceutical oil
dầu dược liệu, -
Pharmaceuticalcommittee
ủy ban dược khoa (địa phương), -
Pharmaceuticals
dược phẩm, -
Pharmaceutics
/ ¸fa:mə´sju:tiks /, danh từ, số nhiều .pharmaceutics, như pharmacy, -
Pharmaceutist
/ ¸fa:mə´sju:tist /, danh từ, nhà dược khoa, -
Pharmacist
/'fɑ:məsist/, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) dược sĩ; người bán dược phẩm, Nghĩa... -
Pharmaco-
Y học: prefix. chỉ thuốc, dược., -
Pharmaco-endocrinology
dược nội tiết học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.