- Từ điển Anh - Việt
Pharynx
Nghe phát âmMục lục |
/´færiηks/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .pharynges, .pharynxes
(giải phẫu) hầu, họng
Chuyên ngành
Y học
họng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pharynxes
Danh từ số nhiều của .pharynx: như pharynx, -
Phasal
pha, -
Phase
/ feiz /, Danh từ: tuần trăng, giai đoạn, thời kỳ (phát triển, biến đổi), it's just a phase (she's... -
Phase-balance current relay
rơle dòng cân bằng pha, -
Phase-change coefficient
hằng số bước sóng, hằng số pha, hệ số thay đổi pha, -
Phase-change method
phương pháp biến đổi pha, -
Phase-change recording
sự ghi đổi pha, -
Phase-changing unit
bộ dịch chuyển pha, bộ đổi pha, -
Phase-coherent
Danh từ: (hiện học) phù hợp pha, kết hợp pha, phù hợp pha, phù hợp pha, -
Phase-conjugate mirror
gương liên hợp pha, -
Phase-contrast
tương phản pha, -
Phase-demodulation
sự tách sóng pha, -
Phase-detecting element
phần tử tách sóng pha, -
Phase-encoded
mã hóa theo pha, -
Phase-equalizer
máy hiệu chỉnh pha (cân bằng pha), -
Phase-frequency channel
đặc tính tần số pha, -
Phase-frequency distortion
sự méo pha tần số, -
Phase-frequency response
đường đặc trưng pha - tần số, đáp tuyến pha - tần số, -
Phase-frequency response curve
đáp tuyến pha-tần, đường cong đáp ứng pha-tần, -
Phase-lead compensation
bù bằng pha vượt trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.