- Từ điển Anh - Việt
Phase local oscillator
Nghe phát âmĐiện tử & viễn thông
bộ dao động pha nội tại
bộ dao động pha tại máy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Phase lock
sự đóng pha, sự khóa pha, -
Phase locked demodulator
bộ giải điều có khóa pha, bộ tách sóng có khóa pha, -
Phase locking
khóa pha, điều chỉnh tự động pha, sự khóa pha, đóng pha, -
Phase loss
sự suy giảm pha, -
Phase margin
biên pha, lề pha giới hạn pha, -
Phase matching
cân pha, thích ứng pha, phase-matching condition, điều kiện thích ứng pha -
Phase meter
pha kế, pha-mét, đồng hồ đo pha, -
Phase modifier
máy cải tiến (góc) pha, máy điều chỉnh (góc) pha, máy hiệu chỉnh pha, -
Phase modulation
điều chế pha, sự biến điệu pha, biến điệu vị tướng, sự điều chế pha, sự điều pha, biến điệu pha, điều biến... -
Phase modulation index
chỉ số biến điệu pha, -
Phase modulation of carrier
sự biến điệu pha của sóng mang, -
Phase modulation of the vector sum
sự biến điệu pha của véc-tơ tổng, -
Phase modulation recording
mã hóa pha, -
Phase modulation system
hệ thống biến điệu pha, -
Phase modulator
bộ điều biến pha, bộ điều pha, -
Phase monitor
bộ kiểm soát pha, khí cụ chỉ thị pha, -
Phase multiplier
bộ nhân pha, mạch nhân pha, -
Phase noise
tiếng ồn của pha, nhiễu pha, -
Phase nonlinear distortion
sự méo pha phi tuyến, -
Phase of a sinusoidal quantity
pha của một đại lượng hình sin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.