- Từ điển Anh - Việt
Phase of decline
Xem thêm các từ khác
-
Phase of exploration
giai đoạn khảo sát, -
Phase of intermittent activity
pha hoạt động gián đoạn, -
Phase of prosperity
giai đoạn phồn vinh, -
Phase of the beat frequencies
pha các tần số phách, -
Phase of the ground wave
pha sóng đất, -
Phase of tide
pha thuỷ triều, -
Phase of wave
pha sóng, -
Phase order indicator
cái chỉ thứ tự pha, -
Phase pH
giai đoạn, thời kỳ, -
Phase perturbation function
hàm nhiễu (rối) loạn pha, -
Phase plane
mặt phẳng pha, -
Phase plate
bản dời pha, tấm dời pha, -
Phase portrait
mô tả quỹ đạo pha, biểu đồ pha, -
Phase recording
sự ghi pha, -
Phase regulation
điều chỉnh pha, điều khiển pha, -
Phase relationship
quan hệ pha, linear phase relationship, quan hệ pha tuyến tính -
Phase resolution
độ phân giải pha, sự phân giải pha, -
Phase resonance
sự cộng hưởng pha, cộng hưởng theo pha, parallel phase resonance, sự cộng hưởng pha song song -
Phase response
sự đáp ứng pha, hồi đáp pha, đáp ứng pha, đường đặc trưng pha, đáp tuyến pha, -
Phase retard
trễ pha,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.