- Từ điển Anh - Việt
Phase uncertainty
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Phase undervoltage relay
rơle non áp pha, -
Phase variation
sự biến đổi pha, biến dị theo pha, -
Phase velocity
vận tốc pha, -
Phase voltage
điện áp pha, điện thế biến tướng, phase-to phase voltage, điện áp pha-pha, phase-to-phase voltage, điện áp pha-pha -
Phase winding
cuộn dây pha, cuộn dây pha (ở phần ứng động cơ đa pha), dây quấn pha, -
Phaseconstrast microscope
kính hiển vi đối pha, -
Phased
được định pha, -
Phased-locked oscillator
bộ dao động khóa pha, -
Phased array
giàn ăng ten đã định pha, -
Phased array antenna
dây trời mạng điều khiển pha, ăng ten mạng điều khiển pha, giàn ăng ten đã định pha (vô tuyến vũ trụ), -
Phased encoded oscillator
bộ dao động khóa pha, -
Phased ignition
sự bốc cháy đã định pha (tàu vũ trụ), -
Phased lock loop
chu trình khóa pha, -
Phased removal of trade barrier
việc xóa bỏ từng bước hàng rào mậu dịch, xóa bỏ từng bước hàng rào mậu dịch, -
Phased ringing
bộ tạo nhịp âm thanh, chuông nhịp, tạo chuông định pha, -
Phased satellite system
hệ thống vệ tinh theo pha, -
Phased traffic lights
đèn giao thông định pha, đèn giao thông đồng bộ hóa, -
Phaseequilibrium
cân bằng pha, -
Phasemeter
Danh từ: pha kế, pha kế, máy đo pha, -
Phaseof decline
giai đoạn giảm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.