- Từ điển Anh - Việt
Phelloid
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tầng không hoá bần
Tính từ
Thuộc tầng không hoá bần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Phellum
Danh từ: (thực vật học) bần, -
Phemindione
loại thuốc kháng đông, -
Phenacain
Danh từ: (hoá học) fenacain, -
Phenacemide
thuốc chống co giật, -
Phenacetin
/ fi´næsitin /, Danh từ: (dược học) fenaxetin, Hóa học & vật liệu:... -
Phenaceturic
phenxeturic, -
Phenacyl
phenaxyl, -
Phenakistoscope
máy hoạt nghiệm, -
Phenanthridine
phenantridin, -
Phenanthridone
phenantridon, -
Phenanthrol
phenantrol, -
Phenanthroline
phenantrolin, -
Phenasic acid
axit phenasic, -
Phenate
phenolat, -
Phenazocane
loại thuốc giảm đau, -
Phenazopyridine
một loại thuốc giảm đau . dùng giảm đau trong các tình trạng viêm ở bàng quang và đường tiểu., -
Phene
Danh từ: (sinh vật học) tình trạng sinh thái di truyền, -
Phenelzine
loại thuốc dùng giảm trầm cảm và lo âu, -
Phenetic
Tính từ: (sinh vật học) thuộc sự phân loại theo ngoại hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.