- Từ điển Anh - Việt
Phenobarbital
Xem thêm các từ khác
-
Phenobarbitone
Danh từ: thuốc ngủ, -
Phenocline
Danh từ: (sinh vật học) cấp ngoại hình, -
Phenocontour
Danh từ: (sinh vật học) đường đẳng hiện tượng, -
Phenocopy
Danh từ: (sinh vật học) sự sao hình, người có hiện tượng sao hình, hiện tượng sao hình, nét... -
Phenocryst
Danh từ: (khoáng vật học) tinh thể ban, ban tinh, hạt xâm tán, tính thể ban, -
Phenocrystic
Tính từ: thuộc tinh thể ban, -
Phenodeme
Danh từ: (sinh vật học) nhóm cá thể ngoại hình, -
Phenodeviant
Danh từ: (sinh vật học) dạng biến dị ngoại hình, -
Phenodin
phenođin, -
Phenogam
Danh từ: (sinh vật học) thực vật có hoa, -
Phenogenetics
Danh từ: di truyền học ngoại hình, -
Phenol
/ ´fi:nɔl /, Danh từ: (hoá học) fenola (như) carbolic acid, Hóa học & vật... -
Phenol-formaldehyde resin
nhựa fenon-formanđehit, -
Phenol-resin glue
keo ba-kê-lit, -
Phenol (ic) resin
nhựa phenol, -
Phenol extraction
chiết bằng phenol, chiết suất bằng phenol, trích ly bằng phenol, -
Phenol oil
pomat phenol, -
Phenol process
quá trình phenol (chiết các phần chưng cất dầu), -
Phenol red
đỏ phenol, -
Phenol removal
sự chiết tách phenol,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.