- Từ điển Anh - Việt
Phenolphthalein
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
phenolphtelein (chất chỉ thị)
phenolptalein
Y học
n- loại thuốc nhuận trường kích thích, thường dùng ban đêm để hoạt động vào sáng hôm sau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Phenolphthalein Alkalinity
Độ kiềm phenontalein, Độ kiềm trong mẫu nước thử được đo bằng lượng axit tiêu chuẩn cần thiết để giảm độ ph xuống... -
Phenolsulfon
phenolsunfon, phenolsunphon, -
Phenolsulphon
phenolsunfon, -
Phenolsulphonphthalein
loại thuốc nhuộm (dùng để thứ nghiệm chức năng thận), -
Phenome
hệ tính trạng, -
Phenomena
/ fə'nɑminə; name fə'nɑ:minə /, Danh từ số nhiều của phenomenon: như phenomenon, Toán... -
Phenomenal
/ fi´nɔminəl /, Tính từ: (thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng, có thể nhận thức... -
Phenomenalism
/ fi´nɔminə¸lizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết hiện tượng, -
Phenomenalist
/ fi´nɔminəlist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết hiện tượng, -
Phenomenalistic
Tính từ: (thuộc) thuyết hiện tượng, -
Phenomenalize
Ngoại động từ: hiện tượng hoá, đưa ra thành hiện tượng, phi thường hoá, làm thành kỳ lạ,... -
Phenomenally
Phó từ: kỳ lạ, phi thường, -
Phenomenism
như phenomenalism, -
Phenomenist
như phenomenalist, -
Phenomenistic
như phenomenalistic, -
Phenomenological
/ fi¸nɔminə´lɔdʒikl /, Điện lạnh: hiện tượng luận, phenomenological approach, cách tiếp cận hiện... -
Phenomenological approach
cách tiếp cận hiện tượng luận, khảo sát hiện tượng luận, -
Phenomenological theory
lý thuyết hiện tượng luận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.