- Từ điển Anh - Việt
Phlyzacium
Xem thêm các từ khác
-
Phnom Penh
ph-nuôm-pênh (thủ đô nước cam-pu-chia), -
Phoanatory
Tính từ: phát âm, -
Phobantropy
Danh từ: bệnh sợ người, -
Phobia
/ ˈfoʊbiə /, Danh từ: (y học) sự ám ảnh, nỗi sợ hãi, người bị ám ảnh, người khiếp đảm,... -
Phobic
(thuộc) ám ảnh sợ, (thuộc) chứng sợ, -
Phobophobia
(chứng) sợ mắc chứng ám ảnh sợ, -
Phocomelia
quái thai ngắn chi, -
Phocomelic dwarf
người lùn soạn sản sụn, -
Phocomelus
quái thai hình chó biển, -
Phoebe
/ 'fi:bi /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần mặt trăng, (thơ ca) mặt trăng, chị hằng, -
Phoebus
Danh từ: (thần thoại,thần học) thần mặt trời, (thơ ca) mặt trời, thái dương, -
Phoenician
/ fi´ni:ʃiən /, Tính từ: (thuộc) xứ phê-ni-xi, Danh từ: người phê-ni-xi,... -
Phoenicochroite
fơnicoroit, -
Phoenix
/ ˈfinɪks /, Danh từ: (thần thoại,thần học) chim phượng hoàng, người kỳ diệu, vật kỳ diệu;... -
Phoenix company
công ty phượng hoàng, -
Pholcodine
loại thuốc chặnho và giảm kích thích trong hệ hô hấp., -
Pholerite
folerit, -
Pholidolite
folođolit, -
Pholoelectromagnetic effect
hiệu ứng quang điện từ, -
Phon
/ fɔn /, Danh từ: (vật lý) phôn (đơn vị âm lượng), Điện: phon,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.