- Từ điển Anh - Việt
Phone network
Xem thêm các từ khác
-
Phone number
số điện thoại, address and phone number, địa chỉ và số điện thoại -
Phone numbers
số điện thoại, frequently called phone numbers, số điện thoại thường gọi -
Phone plug
đầu cắm điện thoại, phích cắm điện thoại, -
Phone tree
Nghĩa chuyên ngành: hệ thống cung cấp thông tin qua qua tin tin nhắn tự động, -
Phone user
người dùng điện thoại, -
Phoneidoscope
Danh từ: máy biểu hiện âm ba, -
Phonematic
Tính từ:, -
Phoneme
/ ´founi:m /, Danh từ: Âm vị, Ngôn ngữ học: Âm vị, english has 24 consonant... -
Phonemes
, -
Phonemic
/ fə´ni:mik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị, -
Phonemically
Phó từ: thuộc về âm vị, liên quan đến âm vị, -
Phonemicist
/ fə´nemisist /, -
Phonemics
/ fə´ni:miks /, danh từ, số nhiều .phonemics, (từ mỹ,nghĩa mỹ) âm vị học, -
Phonendoscope
/ fə´nendə¸skoup /, Danh từ: máy khuếch đại các âm trong cơ thể người, Y... -
Phonendoskiascope
ống nghe tăng âm soi huỳnh quang, -
Phonetic
/ fə´netik /, Tính từ: (thuộc) ngữ âm, dùng một ký hiệu cho mỗi âm thanh riêng, cho đơn vị âm,... -
Phonetic alphabet
bảng chữ cái theo âm, bộ chữ cái ngữ âm, mẫu tự âm thoại, -
Phonetic paralysis
liệt phát âm, -
Phonetic power
công suất ngữ âm, -
Phonetic speech power
cường độ tiếng nói ngữ âm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.