- Từ điển Anh - Việt
Photochromic recording
Xem thêm các từ khác
-
Photochromism
Danh từ: sự thay đổi màu theo ánh sáng, -
Photochromogen
vi sinh vật quang tạo sắc tố, -
Photochromogenicity
tính quang tạo sắc tố, -
Photochromy
Danh từ: thuật chụp ảnh màu, chụp ảnh màu, -
Photochronographe
máy chụp ảnh động, -
Photocinetic
quang chuển động, -
Photocoagulation
/ ¸foutəkou¸ægju´leiʃən /, Vật lý: ngưng kết quang học, -
Photocolorimeter
quang sắc kế, -
Photocombustion
Danh từ: cách đốt bằng ánh sáng, -
Photocompose
Ngoại động từ: (ngành in) xếp chữ trên phim, Hình thái từ:, -
Photocomposer
/ ¸foutoukəm´pouzə /, Danh từ: (ngành in) người xếp chữ trên phim, Kỹ thuật... -
Photocomposing
sự biên vẽ ghép ảnh, -
Photocomposition
Danh từ: (ngành in) phép xếp chữ trên phim, sự chế bản phim, sự sắp chữ quang, sắp chữa trên... -
Photoconducing drum
tang quang dẫn, -
Photoconducing layer
lớp quang dẫn, -
Photoconducting cell
pin quang dẫn, -
Photoconduction
/ ¸foutoukən´dʌkʃən /, Điện lạnh: hiện tượng quang dẫn, Kỹ thuật chung:... -
Photoconduction current
dòng quang dẫn, -
Photoconduction electron
điện tử quang dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.