- Từ điển Anh - Việt
Photoelectret
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện lạnh
quang electret
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Photoelectric
/ ¸foutoui´lektrik /, Tính từ: quang điện, Điện: thuộc quang điện,... -
Photoelectric (al) photometer
quang kế quang điện, -
Photoelectric absorption
sự hấp thụ quang điện, -
Photoelectric amplifier
bộ khuếch đại quang điện, -
Photoelectric cell
tế bào quang điện, bộ thụ cảm quang điện, pin quang điện, i'lektrikai, danh từ -
Photoelectric cell, photocell
tế bào quang điện, -
Photoelectric cell (PEO)
đèn quang điện, ống quang điện, pin quang điện, -
Photoelectric colorimeter
máy đo màu quang điện, -
Photoelectric constant
hằng số quang điện, -
Photoelectric control
sự điều khiển quang điện, điều khiển quang điện, -
Photoelectric controller
bộ điều chỉnh (kiểu) quang điện, -
Photoelectric counter
bộ đếm quang điện, -
Photoelectric current
dòng quang điện, dòng quang điện, -
Photoelectric densitometer
máy đo tỷ trọng bằng quang điện, -
Photoelectric detector
bộ dò quang điện, bộ phát hiện quang điện, bộ tách sóng quang điện, -
Photoelectric device
thiết bị quang điện, dụng cụ quang điện, linh kiện quang điện, -
Photoelectric door opener
bộ mở của bằng quang điện, máy mở cửa quang điện, -
Photoelectric effect
hiệu ứng quang phát xạ, hiệu ứng quang điện, hiệu ứng quang điện, external photoelectric effect, hiệu ứng quang điện ngoài,... -
Photoelectric efficiency
hiệu suất quang điện, -
Photoelectric emission
phát xạ quang điện, sự phát xạ quang điện, sự phát xạ quang điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.