- Từ điển Anh - Việt
Photolytic
Xem thêm các từ khác
-
Photomacrography
sự chụp phóng to, Danh từ: sự chụp phóng to, -
Photomagnetic
Tính từ: thuộc quang từ, quang từ, nuclear photomagnetic effect, hiệu ứng quang từ hạt nhân -
Photomagnetism
quang từ tính, -
Photomagnetoelectric effect
hiệu ứng quang từ điện, hiệu ứng quang điện từ, -
Photomania
bệnh tâm thần do ánh sáng, ám ảnh ánh sáng, -
Photomap
Danh từ: Địa đồ chụp từ máy bay có thêm những chi tiết (tên đất...) viết vào, bình đồ... -
Photomapping equipment
thiết bị đo vẽ ảnh (hàng không), -
Photomask
mạng che quang, phim mạng che, -
Photomaster
bản gốc để in, -
Photomechanical
/ ¸foutoumi´kænikl /, tính từ, thuộc quang cơ, danh từ, bản thảo xong xuôi có minh hoạ và in cần nhân lên bằng phương pháp... -
Photomechanical Transfer (Photostat) (PMT)
sao chụp kiểu cơ quang (máy sao chụp), -
Photomechanical copying
sự sao in chụp, -
Photomechanics
/ ¸foutoumi´kæniks /, Vật lý: phương pháp in chụp, Xây dựng: kỹ thuật... -
Photomeson
quang mezon, -
Photometer
/ fou´tɔmitə /, Danh từ: quang kế (đo ánh sáng), Hóa học & vật liệu:... -
Photometric
/ ¸foutə´metric /, Tính từ: (thuộc) trắc quang, đo sáng, Điện lạnh:... -
Photometric Intensity
cường độ ánh sáng, -
Photometric brightness
độ chói trắc quang, -
Photometric paradox
nghịch lý trắc quang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.