- Từ điển Anh - Việt
Photometry
Nghe phát âmMục lục |
/fou´tɔmitri/
Thông dụng
Danh từ
Phép đo sáng; phép trắc quang
Môn đo sáng, trắc quang học
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
phép đo quang
Y học
phép đo quang, phép trắc quang
Điện lạnh
trắc quang
- heterochromatic photometry
- trắc quang tạp sắc
- photographic photometry
- trắc quang chụp ảnh
- visual photometry
- trắc quang bằng mắt
Kỹ thuật chung
phép trắc quang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Photomicrogram
bức vi ảnh, -
Photomicrograph
/ ¸foutou´mаikrə¸gra:f /, Danh từ: Ảnh chụp hiển vi, Xây dựng: ảnh... -
Photomicrographic
/ ¸foutou¸maikrə´græfik /, -
Photomicrography
sự chụp ảnh hiển vi, sự chụp hình cấu trúc tế vi, sự chụp ảnh hiển vi, Danh từ: phép chụp... -
Photomicroscope
Danh từ: thiết bị kiêm kính hiển vi và máy chụp ảnh, kính hiển vi chụp ảnh, kính hiển vi có... -
Photomicroscopy
(sự) chụp bằng máy hiển vi có máy ảnh, -
Photomodel
ảnh maket, ảnh mô hình, -
Photomontage
/ ¸foutoumɔn´ta:ʒ /, danh từ, sự chấp ảnh, -
Photomontages
sự chụp ảnh, sự ghép ảnh, -
Photomorphism
tác dụng quang hình thái, -
Photomorphosis
tác dụng quang hình thái, -
Photomultiplier
/ ¸foutou´mʌlti¸plaiə /, Danh từ: (điện học) bộ nhân quang, Toán & tin:... -
Photomultiplier Tube (PMT)
đèn nhân quang điện, -
Photomultiplier cell
tế bào nhân quang, -
Photomultiplier coupler
bộ ghép nhân quang, -
Photomultiplier tube
đèn nhân quang, ống nhân quang, -
Photon
/ ´foutən /, Danh từ: (vật lý) học photon, lượng tử ánh sáng, Cơ - Điện... -
Photon - Stimulated Description (PSD)
mô tả phỏng theo photon, -
Photon amplification
sự khuếch đại photon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.