- Từ điển Anh - Việt
Phototoxic
Xem thêm các từ khác
-
Phototoxis
tổn thương do tia sáng, -
Phototransistor
quang tranzito, tranzito quang điện, silicon phototransistor, quang tranzito silic -
Phototriangulation
đo tam giác ảnh, tam giác ảnh, phototriangulation intersection, giao hội tam giác ảnh -
Phototriangulation bundle method
phương pháp chùm tia tăng dày tam giác ảnh, -
Phototriangulation intersection
giao hội tam giác ảnh, -
Phototrophic
Tính từ: (sinh vật học) quang dưỡng, Y học: quang dưỡng, -
Phototrophy
Danh từ: (sinh vật học) tính quang hướng, -
Phototropic
hướng quang, -
Phototropism
tính hướng quang, -
Phototube
Danh từ: pin quang điện, đèn quang điện, ống quang điện, pin quang điện, caesium phototube, ống... -
Phototube current meter
máy đo tốc độ dòng nước bằng pin quang điện, -
Phototube relay
rơle quang điện, -
Phototurbidometric
(thuộc) đo độ đục so màu, -
Phototype
/ ´foutou¸taip /, Danh từ: (ngành in) bản kẽm để chụp, bản in chụp, Kỹ... -
Phototypesetter
máy sắp chữ quang, máy chế bản phim, -
Phototypesetting
/ ¸foutou´taip¸setiη /, Toán & tin: sự sắp chữ quang, Kỹ thuật chung:... -
Photovaristor
Danh từ: (kỹ thuật) varito quang, biến trở quang, quang varisto, -
Photoviscoelasticity
tính đàn hồi nhớt, -
Photovision
Danh từ: (kỹ thuật) sự truyền hình, -
Photovoltaic
/ ˌfoʊtoʊvɒlˈteɪɪk , ˌfoʊtoʊvoʊlˈteɪɪk /, Tính từ: thuộc quang vontaic; thuộc quang điện có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.