- Từ điển Anh - Việt
Phren-
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Sọ
- phrenology
- môn não tướng học
Hoành cách mô
- phrenitis
- viêm cơ hoành
Chuyên ngành
Y học
prefíx. chỉ 1 tâm trí hay não 2. mô hoảnh 3.dây thần kinh hoành.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Phrenalgia
Danh từ: (y học) đau thần kinh, Y học: 1. (chứng) đau do tâm thần... -
Phrenasthenia
tâm thần yếu ớt, -
Phrenectomy
(thủ thuật) cắt thầnkinh cơ hoành, -
Phrenemphraxis
nghẽn thần kinh hoành, -
Phrenetic
/ fri´netik /, như frenetic, -
Phrenic
/ ´frenik /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) cơ hoành, -
Phrenic-pressure point
điểm ấndây thần kinh hoành, -
Phrenic avulsion
cắt bỏ dây thần kinh hoành, -
Phrenic ganglia
hạch hoành, -
Phrenic lymph node
hạch bạch huyết cơ hoành, -
Phrenic nerve
dây thần kinh hoành, -
Phrenic pressure point
điểm ấn dây thần kinh, -
Phrenicavulsion
cắt bỏ dây thần kinh hoành, -
Phrenicectomy
cắt dây thần kinh hoành, -
Phreniclasia
ép dây thần kinh hoành, -
Phreniclasis
(thủ thuật) nghiến cơ hoành, -
Phrenico-exairesis
(thủ thuật) cắt bỏ dây thần kinh cơ hoành, -
Phrenico-exeresis
thủ thuật cắt bỏ dây thần kinh cơ hoành, -
Phrenicocolic ligament
dây chằng hoành-ruột kết, -
Phrenicolienal ligament
dây chằng hoành lách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.