- Từ điển Anh - Việt
Phylactic
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Miễn dịch
Y học
tạo kháng thể, bảo vệ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Phylactic power
khả năng phòng vệ, -
Phylactotransfusion
truyền máu miễn dịch ., -
Phylaxin
dự phòng tố, -
Phylaxis
Danh từ: sự miễn dịch, Y học: (sự) dự phòng, -
Phyle
/ ´faili /, danh từ, số nhiều phylae, (sử cổ hy lạp) bộ lạc, -
Phyletic
/ fai'letik /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) ngành, hệ, -
Phyll-
phyllome, bộ lá -
Phyllanthus
cây phèn đen phyllanthus uticulatus, -
Phyllite
/ ´filait /, Hóa học & vật liệu: filit, Xây dựng: philit, -
Phyllocactus
cây quỳnh, hoa quỳnh, tên khác: lady of the night, queen of the night, night blooming cereus, dutchman's pipe, -
Phylloclade
/ 'filou,keild /, Danh từ: (thực vật học) cành dạng lá, -
Phyllocrystalline rock
đá kết tinh dạng lá, -
Phyllode
/ 'filoud /, Danh từ: cuống dạng lá, hình lá, dạng lá, -
Phyllome
/ 'filoum /, Danh từ: bộ phận của cây phát triển từ lá, -
Phyllophagan
/ fi'lɔfəgən /, Danh từ: (động vật học) động vật ăn lá, -
Phyllophagous
/ fi'lɔfəgəs /, Tính từ: (động vật học) ăn lá (động vật), -
Phyllophorus
/ fi'lɔgərəs /, Tính từ: có lá; mang lá, -
Phyllopod
/ 'filəpɔd /, Tính từ: (động vật học) có chân lá, Danh từ: (động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.