- Từ điển Anh - Việt
Physic
Nghe phát âmMục lục |
/'fizik/
Thông dụng
Danh từ
Thuật điều trị; nghề y
(từ cổ, nghĩa cổ) thuốc men
Ngoại động từ
Cho thuốc (người bệnh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- elixir , medicament , medication , medicine , nostrum , remedy
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Physical
/ ´fizikl /, Tính từ: (thuộc) vật chất, (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể, (thuộc) khoa học tự... -
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces ITU Recommendations (G.703/G.704)
các khuyến nghị g.703/g704 của itu về các đặc trưng vật lý/điện của các giao diện số phân cấp, -
Physical (PHY) layer
lớp vật lý, -
Physical (an)
vật lý, -
Physical Communications Control Unit (PCCU)
khối điều khiển truyền thông vật lý, -
Physical Conditions
những điều kiện tự nhiên, -
Physical Delay (PD)
trễ vật lý, -
Physical Delivery (PD)
gửi vật lý, -
Physical Delivery Access Unit (PDAU)
khối truy cập gửi vật lý, -
Physical Delivery System (PDS)
hệ thống gửi vật lý, -
Physical Design (PD)
thiết kế vật lý, -
Physical Device Driver (PDD)
bộ điều khiển thiết bị vật lý, -
Physical I/O address
địa chỉ nhập/ xuất vật lý, -
Physical Input/Output Control (PIOCS)
điều khiển vật lý đầu vào/đầu ra, -
Physical Layer/Physical Layer Protocol/Physical Sublayer
lớp vật lý/giao thức lớp vật lý/lớp con vật lý, -
Physical Layer (PL)
lớp vật lý, -
Physical Layer Convergence Protocol/Procedure (DQDB) (PLCP)
giao thức/thủ tục hội tụ lớp vật lý (dqdb), -
Physical Layer Convergence Protocol (PLCP)
giao thức hội tụ lớp vật lý, -
Physical Layer Operation and Maintenance (PLOAM)
khai thác và bảo dưỡng lớp vật lý, -
Physical Layer Overhead Unit (UNI physical layer frame definition (PLOU)
khối mào đầu lớp vật lý (định nghĩa khung lớp vật lý uni),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.