- Từ điển Anh - Việt
Physical allergy
Xem thêm các từ khác
-
Physical analogue
mô hình vật lý, -
Physical analysis
sự phân tích lý học, -
Physical and Chemical Treatment
xử lý hoá lý, các quá trình thường được dùng trong các thiết bị xử lý nước thải có quy mô lớn. các quá trình vật... -
Physical and chemical sewage treatment
sự làm sạch nước thải bằng hóa lý, -
Physical asset
tài sản hiện vật, -
Physical assets
tài sản hữu hình, -
Physical atmosphere
atmosphe vật lý, -
Physical balance
sự cân bằng vật lý, -
Physical block
khối vật lý, -
Physical budget
dự toán hiện vật, ngân quỹ thực, -
Physical capital
vốn hiện vật, vốn hữu hình (như máy móc, nhà xưởng...), vốn vật chất, vốn vật thể -
Physical capital maintenance
bảo toàn vốn hiện vật, -
Physical chemistry
hóalý, -
Physical child
đoạn con (cơ sở dữ liệu) vật lý, -
Physical circuit
mạch vật lý, -
Physical commodity
hàng hóa hiện vật, hàng hóa vật thể, -
Physical compatibility
khả năng tương thích về mặt vật lý, -
Physical condition
điều kiện vật lý, điều kiện vật lý, -
Physical conditions
những điều kiện tự nhiên, -
Physical connection
kết nối vật lý, sự nối kết vật lý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.