- Từ điển Anh - Việt
Physical constant
Xem thêm các từ khác
-
Physical constants
hằng số vật lý, -
Physical control layer
lớp điều khiển vật lý, -
Physical control unit
thiết bị điều khiển vật lý, -
Physical data block
khối dữ liệu vật lý, -
Physical data structure
cấu trúc dữ liệu vật lý, -
Physical database
sở dữ liệu vật lý, -
Physical delivery address components
thành phần địa chỉ gửi vật lý, -
Physical delivery country name
tên nước gửi vật lý, -
Physical delivery domain
miền gửi vật lý, -
Physical delivery office number
tên văn phòng gửi vật lý, -
Physical delivery organization name
tên tổ chức gửi vật lý, -
Physical delivery personal name
tên cá nhân gửi vật lý, -
Physical delivery service
dịch vụ gửi vật lý, physical delivery service name, tên dịch vụ gửi vật lý -
Physical delivery service name
tên dịch vụ gửi vật lý, -
Physical depreciation
sự mất giá hữu hình, sự mất giá vật chất, -
Physical description
sự mô tả vật lý, -
Physical deterioration
sự hao tổn vật tư, sự hư hại vật thể, -
Physical determinism
tất định luận vật lý, -
Physical device
thiết bị vật lý, pda ( physicaldevice address ), địa chỉ thiết bị vật lý, physical device address (pda), địa chỉ thiết bị vật... -
Physical device address (PDA)
địa chỉ thiết bị vật lý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.