- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Physical output device
thiết bị xuất vật lý, -
Physical page
trang vật lý, -
Physical paging
sự chuyển trang vật lý, -
Physical parent
đoạn cha (cơ sở dữ liệu) vật lý, -
Physical partition
sự phân chia vật lý, -
Physical path length
độ dài đường vật lý, -
Physical person
cá thể, con người bằng xương bằng thịt, nhân vật hữu hình, thể nhân, tự nhiên nhân, -
Physical phenomenon
hiện tượng vật lý, -
Physical planning
quy hoạch thực trạng, -
Physical price
giá hàng có sẵn, -
Physical product
sản phẩm hiện vật, average physical product, sản phẩm hiện vật bình quân, average physical product, sản phẩm hiện vật trung bình,... -
Physical productivity
năng suất vật chất, -
Physical property
tính chất lý học, -
Physical quantity
đại lượng vật lý, đại lượng vật lý, -
Physical reality
thực tại vật lý, -
Physical realizability
tính có thể thực hiện theo tính chất vật lý, -
Physical record
bản ghi vật lý, -
Physical record address
địa chỉ bản ghi vật lý, -
Physical recording density
mật độ bản ghi vật lý, mật độ ghi vật lý, -
Physical relationship
quan hệ vật lý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.