- Từ điển Anh - Việt
Phytohormone
Xem thêm các từ khác
-
Phytoid
dạng cây, -
Phytology
/ fai´tɔlədʒi /, Hóa học & vật liệu: thực vật luận, -
Phytomenadione
một dạng vitamin k, -
Phytometer
cái đo thải hơi (thực vật), máy đo phản ứng sinh học với môi trường, -
Phytonosis
bệnh do thực vật, -
Phytoparasite
ký sinh trùng thực vật, -
Phytopathogenic
gây bệnh ở cây, -
Phytopathology
/ ¸faitoupə´θɔlədʒi /, Y học: bệnh học do thực vật, môn học bệnh cây, -
Phytopathy
bệnh thực vật, bệnh cây, -
Phytophagous
/ fai´tɔfəgəs /, Tính từ: Ăn thực vật, Y học: ăn thức ăn thực... -
Phytopharmacology
thực vật dược lý học, -
Phytophoric rock
đá thực vật, -
Phytophotodermatitis
viêm da cảm quang gốc thực vật, -
Phytoplankton
thực vật phù du, thực vật nổi, -
Phytoplasm
chất nguyên sinh thực vật, -
Phytoprecipitin
ngưng kết tố thực vật, -
Phytoremediation
trị liệu thực vật, một chọn lựa trị liệu giá thành thấp cho những địa điểm bị nhiễm bẩn lan tràn có nồng độ... -
Phytosanitary
Chuyên ngành: kiểm dịch thực vật, -
Phytosanitory certificate
chứng chỉ kiểm dịch hiện vật, -
Phytosensitinogen
phảnvệ tố thực vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.