- Từ điển Anh - Việt
Pickings
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ số nhiều của picking
Đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa
Món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pickle
/ pikl /, Danh từ: dưa chua, đồ ngâm, nước dầm (như) giấm, nước mắm... để ngâm, bảo vệ rau... -
Pickle cock
vòi nước muối, -
Pickle cure
sự ướp muối ướt, -
Pickle cured fish
cá ướp muối, -
Pickle curing
sự ướp muối ớt, -
Pickle industry
công nghiệp giấm, -
Pickle liquor
chất lỏng làm sạch, chất lỏng tẩy gỉ, -
Pickle loaf
bánh mì thịt trong nước sốt, -
Pickle making
sự chuẩn bị dịch muối, -
Pickle pump
bơm dịch muối, -
Pickle recovery
sự hoàn lại dịch muối, -
Pickle scale
phù kế đo độ muối, -
Pickle separator
thiết bị tách muối dầm, -
Pickle softening
sự làm mềm nước dưa chuột muối, -
Pickled
/ pikld /, Tính từ: giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...), (thông tục) say... -
Pickled cheese
fomat mặn, -
Pickled fish
cá ướp muối, -
Pickled grainy caviar
trứng cá hạt muối, -
Pickled herrring
cá trích trong dịch muối, -
Pickled meat
thịt muối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.