- Từ điển Anh - Việt
Pickling powder
Xem thêm các từ khác
-
Pickling salt
muối tẩy gỉ kim loại, -
Pickling solution
dung dịch tẩm thực, dung dịch tẩy gỉ, dung dịch chống rỉ, dung dịch tẩy rửa, -
Pickling tank
thùng ướp muối, -
Picklock
/ ´pik¸lɔk /, Danh từ: thợ mở ổ khoá, kẻ nạy ổ khoá, cái nạy ổ khoá, -
Picknometer
tỉ trọng kế, tỷ trọng kế, -
Pickpocket
/ ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher... -
Picks per inch
số sợi ngang trên insơ, -
Pickthank
/ ´pik¸θæηk /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ kịnh hót, kẻ bợ đỡ, -
Pickup
cái picơp, phản ứng đoạt, sự đoạt, thiết bị thu biến, kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán... -
Pickup bond
chứng khoán ngon xơi, -
Pickup camper
xe cắm trại có hộp khung, -
Pickup for speed of rotation
bộ cảm biến tốc độ quay, -
Pickup truck
xe hàng nhỏ mui trần, -
Pickup tube
đèn phân tích ảnh, -
Pickwikian
Tính từ: in a pickwikian sense (đùa cợt) theo nghĩa riêng, theo chuyên môn, theo nghĩa nhà nghề (từ),... -
Picky
/ ´piki /, Tính từ .so sánh: (thông tục) kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách), -
Picnic
/ ´piknik /, Danh từ: picnic; cuộc đi chơi và ăn ngoài trời; bữa ăn ngoài trời, Nội... -
Picnic area
chỗ ăn ngoài trời, -
Picnicker
/ ´piknikə /, danh từ, người có cuộc đi chơi và ăn ngoài trời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.