- Từ điển Anh - Việt
Picture slip
Kỹ thuật chung
độ trượt hình
Xem thêm các từ khác
-
Picture space
vùng hình, -
Picture specification
đặc tả hình, -
Picture stop
sự dừng hình ảnh, -
Picture switch
từ khóa mô tả, -
Picture transmission
hệ phát hình, sự chuyển hình, sự phát hình, -
Picture transmitter
bộ phát hình, máy phát hình, -
Picture tube
đèn vỏ kim loại côn, ống ảnh, đèn hình, màn ảnh, color picture tube, đèn hình màu, color picture tube, ống đèn hình màu, color... -
Picture window
cửa sổ kiểu ve-ne-xi (i-ta-ly), -
Picturedrome
như picture-palace, -
Pictures
, -
Picturesque
/ ¸piktʃə´resk /, Tính từ: Đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh, người...), (ngôn ngữ học)... -
Picturesquely
Phó từ: Đẹp, gây ấn tượng mạnh, (ngôn ngữ học) cực kỳ sinh động, phong phú; có nhiều hình... -
Picturesqueness
/ ¸piktʃə´resknis /, danh từ, tính đẹp, tính như tranh; sự gây ấn tượng mạnh, (ngôn ngữ học) tính cực kỳ sinh động,... -
Picul
Danh từ: tạ trung quốc, -
Picul-stick
Danh từ: Đòn gánh, -
Piddle
/ pidl /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện vớ vẩn, hành động một cách tủn... -
Piddling
/ ´pidliη /, tính từ, tầm thường, không quan trọng; nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Piddock
/ ´pidək /, Danh từ: (động vật học) sò fôlat (làm mồi câu), -
Pidgin
/ ˈpɪdʒən /, Danh từ: ngôn ngữ đơn giản hoá, tiếng lai, tiếng bồi (để nói giữa những người... -
Pidgin english
như pigeon english,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.