- Từ điển Anh - Việt
Piedmont deposit
Xem thêm các từ khác
-
Piedmont eluvial plain
đồng bằng bồi tích chân núi, -
Piedmont plain
đồng bằng chân núi, đồng bằng chân núi, -
Piedouche
bệ nhỏ (đặt tượng bán thân, lọ hoa...) -
Piedra
bệnh nấm trứng (tóc, râu), -
Piedroit
đoạn trụ bổ tường, cột dựa tường, -
Pieman
Danh từ: người bán bánh ba-tê, người bán bánh nướng nhân ngọt, -
Pien rafter
kèo góc, -
Pier
/ piə /, Danh từ: bến tàu, cầu tàu (nhô ra ngoài); nhà hàng nổi, Đạp ngăn sóng (ở hải cảng);... -
Pier, intermediate support
trụ cầu, -
Pier-and-arch system
hệ thống trụ và vòm, -
Pier-and-panel system
kết cấu trụ – tấm, -
Pier-and-panel wall system
hệ thống trụ và panen tường, -
Pier-glass
/ ´piə¸gla:s /, danh từ, gương lớn (soi cả người, (thường) đặt ở trụ giữa hai cửa sổ), -
Pier-to-door
từ bến đến nhà, -
Pier-to-house
từ bến đến kho, từ bến đến nhà, -
Pier-to-inland depot
từ bến đến kho trong đất liền, -
Pier-to-pier
từ bến đến bến (cụm từ dùng trong vận tải công-ten-nơ), từ bến đến bến trong đất liền, -
Pier and beam (construction)
kết cấu dầm-cột, -
Pier and panel system
hệ thống (kết cấu) trụ tấm, -
Pier and slab (construction)
kết cấu bản-cột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.